Có 2 kết quả:

大写 dà xiě ㄉㄚˋ ㄒㄧㄝˇ大寫 dà xiě ㄉㄚˋ ㄒㄧㄝˇ

1/2

Từ điển phổ thông

viết chữ in hoa

Từ điển Trung-Anh

(1) capital letters
(2) uppercase letters
(3) block letters
(4) banker's anti-fraud numerals

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

viết chữ in hoa

Từ điển Trung-Anh

(1) capital letters
(2) uppercase letters
(3) block letters
(4) banker's anti-fraud numerals

Bình luận 0